Quý vị không lưu giữ hồ sơ thể hiện chi phí thực tế của việc giao hàng. |
Nhiều doanh nghiệp tính phí vận chuyển tiêu chuẩn và không theo dõi chi phí các lần giao hàng riêng lẻ. |
Quý vị giao hàng bằng chính phương tiện của mình. |
Ngoại lệ: Có thể không phải chịu thuế nếu quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao cho người mua trước khi giao hàng. Đây là điều không phổ biến — hãy liên lạc với CDTFA. |
Quý vị tính một khoản phí được nêu riêng cho phụ phí nhiên liệu hoặc "xử lý", v.v. |
Các khoản phí được nêu riêng, ngoài phí vận chuyển thực tế, thường phải chịu thuế. Xem phần trên về một khoản phí "vận chuyển và xử lý." |
Quý vị bao gồm phí giao hàng trong đơn giá của mặt hàng đã bán. |
Mục nhập hóa đơn mẫu: "$6.50 mỗi kiện, bao gồm cả phí giao hàng." |
Khoản phí quý vị tính cho khách hàng thể hiện chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm kinh doanh của quý vị ("cước phí vận chuyển nhận hàng đến"). |
"Cước phí vận chuyển nhận hàng đến" ("freight-in") khác với "cước phí vận chuyển giao hàng đi" ("freight-out"). Nếu quý vị lập hóa đơn cho khách hàng về cước phí vận chuyển nhận hàng đến thì khoản phí này sẽ phải chịu thuế. Cước phí vận chuyển giao hàng đi có thể phải chịu thuế. Xem các tiêu chí khác trong khung bảng này. |
Quý vị bán hàng với giá đã bao gồm phí giao hàng (thỏa thuận bán hàng nêu rõ rằng phí giao hàng được bao gồm trong giá, cho dù phí giao hàng được liệt kê riêng, được bao gồm trong chi phí mỗi mặt hàng hay được liệt kê dưới dạng "đã trả trước cước phí" (freight prepaid). |
Ngoại lệ: Phí giao hàng có thể không phải chịu thuế nếu quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao cho người mua trước khi giao hàng. Đây là điều không phổ biến — hãy liên lạc với CDTFA để biết thông tin. |